--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ palatine bone chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
con cón
:
Nimblecon cón chạy đito run off nimblybước chân con cónnimble steps
+
footsure
:
vững chân, chắc chân
+
đỏm
:
Spruce, neartly dressedĂn mặc đỏmTo be neartly dressed
+
húng
:
BasilHúng dổiSweet basil
+
viviparity
:
(động vật học) sự đẻ con (đối với sự đẻ trứng)